[TẶNG TÚI FLUKE ĐỰNG MÁY] Ampe kìm FLUKE 301A 301B 301C 301D 301E Cam kết chính hãng
Ampe kìm Fluke 301A + có thân máy nhẹ và nhỏ gọn, cho phép bạn mang theo trong túi dễ dàng. Hàm mỏng có thể dễ dàng kẹp vào các dây được quấn chặt. Fluke 301A + kiểm tra dòng điện, điện áp, điện trở, tính liên tục, tần số (điện áp và dòng điện), điện dung và diode. Bạ
AnhHiếuTechnology
@anhhieutechnologyĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
Ampe kìm Fluke 301A + có thân máy nhẹ và nhỏ gọn, cho phép bạn mang theo trong túi dễ dàng. Hàm mỏng có thể dễ dàng kẹp vào các dây được quấn chặt. Fluke 301A + kiểm tra dòng điện, điện áp, điện trở, tính liên tục, tần số (điện áp và dòng điện), điện dung và diode. Bạn có thể xử lý nhiều nhu cầu kiểm tra hơn với nó. Tính năng chính Ampe kìm Fluke 301A + Thân máy chỉ nặng 132g và dày 16mm, nhẹ và dễ di chuyển và có thể bỏ vào túi Thông số Kỹ thuật Ampe kìm Fluke 301A + Models 301A/301A+ 301B 301C Dòng điện AC (45 đến 400 Hz) Dải đo 40.00 A 400.0 A 60.00 A 600.0 A 60.00 A 600.0 A 1000 A Độ phân giải 0.01 A 0.1 A 0.01 A 0.1 A 0.01 A 0.1 A 1 A Độ chính xác 2 % + 10 2 % + 5 2 % + 10 2 % + 5 2 % + 10 2 % + 5 2 % + 5 Điện áp AC (45 đến 400 Hz) Dải đo 600.0 V 600.0 V 600.0 V Độ phân giải 0.1 V 0.1 V 0.1V Độ chính xác 1.5% + 5 1.5% + 5 1.5% + 5 Điện áp DC Dải đo 600.0 V 600.0 V 600.0 V Độ phân giải 0.1 V 0.1 V 0.1 V Độ chính xác 1% + 5 1% + 5 1% + 5 Điện trở Độ chính xác 1% + 5 1% + 5 1% + 5 Tần số điện áp Độ chính xác 0.1% + 3 0.1% + 3 0.1% + 3 Tần số dòng điện Dải đo 45.0 đến 400.0 Hz 45.0 đến 400.0 Hz 45.0 đến 400.0 Hz Độ chính xác 0.1% + 3 0.1% + 3 0.1% + 3 Điện dung Dải đo 9.999 uF 99.99 uF 999.9 uF 9.999 uF 99.99 uF 999.9 uF 9.999 uF 99.99 uF 999.9 uF Độ chính xác 2 % + 5 5% + 5 2 % + 5 5% + 5 2 % + 5 5% + 5 Đi ốt Dải đo 3.000 V 3.000 V 3.000 V Độ chính xác 10% 10% 10% Giá trị True-rms - - ● Thông mạch ● ● ● Chế độ giữ màn hình ● ● ● Đèn nền - ● ● Cấp an toàn CAT III 300V CAT III 300V CAT III 300V Trọng lượng 132 g 132 g 132 g Kích thước 190 mm x 52 mm x 16 mm 190 mm x 52 mm x 16 mm 190 mm x 52 mm x 16 mm Kích thước mở hàm 34 mm 34 mm 34 mm Kích thước kìm 10 mm X 10 mm 10 mm X 10 mm 10 mm X 10 mm Pin (2) pin AAA (2) pin AAA (2) pin AAA Bảo hành 1 năm 1 năm 1 năm Thông số kỹ thuật chung Điện áp tối đa giữa cổng bất kỳ và đất 300 V Điện áp chênh lệch tối đa giữa các thiết bị đầu cuối V / Ω và COM 600 V Màn hình (LCD) 6000 counts, cập nhật 3 lần/giây Loại pin 2 AAA, IEC LR03 Dung lượng pin tối thiểu 500 giờ Tự động tắt nguồn 20 phút Cao độ Hoạt động: 2000 m; Bảo quản: 12000 m Hệ số nhiệt độ 0.1 x (Độ chính xác) /°C (<18 °C hoặc>28 °C) Kích thước (H x W x L) 190 mm x 52 mm x 16 mm Trọng lượng 132 g Kích thước mở hàm 34 mm Cấp bảo vệ IP30 An toàn IEC 61010--1, IEC61010-2-032 CAT III 300 V, Pollution Degree 2 Môi trường điện từ IEC 61326--1: Portable [ĐẶT HÀNG: 0989 921 545] 1. Đồng hồ đo điện: Đồng hồ vạn năng, ampe kìm, đồng hồ đo tụ điện, đồng hồ đo thứ tự pha, đồng hồ đo điện trở đất, đồng hồ đo điện trở cách điện, bút thử điện áp, thiết bị đo lcr 2. Thiết bị đo kiểm tra bình ắc quy 3. Thiết bị đo chất lượng nước: Máy đo độ mặn, bút đo ph, thiết bị đo độ cứng của nước, thiết bị đo độ dẫn điện của nước, Bút đo TDS, máy đo độ tinh khiết của nước, máy đo nồng độ oxy hòa tan trong nước, bút đo độ ngọt 4. Thiết bị đo môi trường: Máy đo cường độ ánh sáng, máy đo tốc độ gió, máy đo độ ồn, máy