Kệ tấm thép Thấp 152cm CSPS màu Trắng
Kệ tấm thép Thấp 152cm CSPS màu Trắng
Kệ tấm thép Thấp 152cm CSPS màu Trắng
Kệ tấm thép Thấp 152cm CSPS màu Trắng
1 / 1

Kệ tấm thép Thấp 152cm CSPS màu Trắng

4.0
1 đánh giá

Ứng dụng: Kệ chứa hàng, Kệ trưng bày, Kệ trang trí, Kệ đồ nghề, Kệ nhà bếp, Kệ nội ngoại thất (sơn tĩnh điện theo công nghệ Đức, chịu được thời tiết bên ngoài, độ ẩm trong nhà bếp) 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước sử dụng 152cm W x 35cm D x 91cm H. Khối lư

1.785.000
Share:
Khởi Phát

Khởi Phát

@khoi-phat
4.7/5

Đánh giá

276

Theo Dõi

3.892

Nhận xét

Ứng dụng: Kệ chứa hàng, Kệ trưng bày, Kệ trang trí, Kệ đồ nghề, Kệ nhà bếp, Kệ nội ngoại thất (sơn tĩnh điện theo công nghệ Đức, chịu được thời tiết bên ngoài, độ ẩm trong nhà bếp) 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước sử dụng 152cm W x 35cm D x 91cm H. Khối lượng sử dụng 21.8 kg. 2. TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng 2250 kg. Tải trọng mỗi ngăn 450 kg. 3. KHÁC / OTHERS Sơn phủ Màu: đen. Kỹ thuật sơn tĩnh điện. Độ bền lớp phủ: 10 năm. 4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan ·16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. ·16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủ ·ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ·ASTM D3363 (mod.): hardness test. ·ASTM D2794: impact test. ·ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ·ASTM D3359: Cross-cut tape test. Thép ·ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng ·ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan