Kệ để đồ nhà Vệ sinh CSPS
Kệ để đồ nhà Vệ sinh CSPS
Kệ để đồ nhà Vệ sinh CSPS
Kệ để đồ nhà Vệ sinh CSPS
Kệ để đồ nhà Vệ sinh CSPS
Kệ để đồ nhà Vệ sinh CSPS
1 / 1

Kệ để đồ nhà Vệ sinh CSPS

4.5
2 đánh giá
6 đã bán

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước sử dụngAssembled dimension 61cm W x 25cm D x 183cm H. Khối lượng sử dụngNet weight 12.8 kg. 2. KHÁC / OTHERS Sơn phủCoating Màu / Colour: trắng/white.Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coati

920.000
Share:
FABINA

FABINA

@fabina
4.7/5

Đánh giá

93

Theo Dõi

105

Nhận xét

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước sử dụngAssembled dimension 61cm W x 25cm D x 183cm H. Khối lượng sử dụngNet weight 12.8 kg. 2. KHÁC / OTHERS Sơn phủCoating Màu / Colour: trắng/white.Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 3. TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quanAppearance 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủCoating ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. ThépSteel ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng Function ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
csps

Quy cách đóng gói

Thùng Carton

Thương hiệu

CSPS

Xuất xứ thương hiệu

Đài Loan

Model

VNSV061A3BT2

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

61cm W x 25cm D x 183cm H

Xuất xứ (Made in)

Việt Nam

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Điện tử

Thời gian bảo hành

24

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan