ĐIỆN THOẠI NOKIA 7390 CHÍNH HÃNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẠNG 2G GSM 900 / 1800 / 1900 3G UMTS 2100 Tốc độ Có, 384 kbps GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps EDGE Class 10, 236.8 kbps RA MẮT Ra mắt Tháng 11 năm 2006 THÂN MÁY Kích thước 90 x 47 x 19 mm, 76 cc Trọng lượng 115 g MÀN HÌNH Loại Màn hình
laptopsaigon
@laptopsaigonĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẠNG 2G GSM 900 / 1800 / 1900 3G UMTS 2100 Tốc độ Có, 384 kbps GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps EDGE Class 10, 236.8 kbps RA MẮT Ra mắt Tháng 11 năm 2006 THÂN MÁY Kích thước 90 x 47 x 19 mm, 76 cc Trọng lượng 115 g MÀN HÌNH Loại Màn hình TFT, 16 triệu màu Kích thước 240 x 320 pixels, 2.3 inches Cảm ứng đa điểm Không - Màn hình ngoài 262.144 màu, 160 x 128 pixels - Có thề tải themes, wallpapers NỀN TẢNG BỘ NHỚ Bộ nhớ trong 21 MB Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 2GB, hotswap MÁY ẢNH Camera chính 3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus, LED flash Quay phim Có Camera phụ VGA videocall camera NGHE NHÌN Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông 64 âm sắc, MP3, AAC Jack audio 3.5mm Có - Stereo speakers CỔNG GIAO TIẾP WLAN Không Bluetooth Có, v2.0 với A2DP Định vị toàn cầu (GPS) Không NFC Không Hồng ngoại Có Radio Stereo FM radio USB Có, Pop-Port ĐẶC ĐIỂM Tin nhắn SMS, MMS, Email Trình duyệt WAP 2.0/xHTML Java Có, MIDP 2.0 - MP3/AAC/M4A/eAAC+/AAC+ player - T9 - Organizer - Voice memo/dial PIN Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion Li-Ion BP-5M Chờ Lên đến 220 giờ Đàm thoại Lên đến 3 giờ (2G) / 2 giờ 30 phút (3G) THÔNG SỐ KHÁC Ngôn ngữ Có tiếng Việt Màu sắc Đen / Nâu
Model
Nokia 7390
Bộ nhớ trong
Dưới 4GB
Mạng
GSM
Khe cắm sim
Single
Chống thấm nước
No
Kích thước màn hình (Inches)
2.4
hệ điều hành
Nokia OS 1.1.1
RAM
No
Camera sau
3.15MP
Camera trước
0.3MP
GPS
No
Bluetooth
Có
microUSB
3.0 Type-C
Pin (mAh)
900
Màu
Nhiều màu
Bảo hành (tháng)
12 Tháng
Sản Phẩm Tương Tự
Đầu Chuyển Đổi Cổng Loại C Sang Cho IPX 5 6 7 8 tablet táo máy nghe nhạc táo
7.600₫
Đã bán 1