Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng 2X0.75,2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4, 2 lớp vỏ bọc đen (Gía 1 mét)
Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng 2X0.75,2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4, 2 lớp vỏ bọc đen (Gía 1 mét)
Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng 2X0.75,2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4, 2 lớp vỏ bọc đen (Gía 1 mét)
Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng 2X0.75,2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4, 2 lớp vỏ bọc đen (Gía 1 mét)
Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng 2X0.75,2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4, 2 lớp vỏ bọc đen (Gía 1 mét)
Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng 2X0.75,2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4, 2 lớp vỏ bọc đen (Gía 1 mét)
Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng 2X0.75,2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4, 2 lớp vỏ bọc đen (Gía 1 mét)
Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng 2X0.75,2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4, 2 lớp vỏ bọc đen (Gía 1 mét)
Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng 2X0.75,2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4, 2 lớp vỏ bọc đen (Gía 1 mét)
1 / 1

Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng 2X0.75,2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4, 2 lớp vỏ bọc đen (Gía 1 mét)

5.0
50 đánh giá
460 đã bán

Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT 2X0.75, 2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4 mm , 2 lớp vỏ bọc đen Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng. Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ...) tại các vị trí

9.000
Share:
VẬT TƯ ĐIỆN SÀI GÒN

VẬT TƯ ĐIỆN SÀI GÒN

@vattudiensaigon
4.9/5

Đánh giá

887

Theo Dõi

2.410

Nhận xét

Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT 2X0.75, 2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4 mm , 2 lớp vỏ bọc đen Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng. Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ...) tại các vị trí: Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn. Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn. Hoặc chôn trong đất. Cadivi - Dây điện Cadivi đôi mềm tròn VCMT tiết diện đồng của dây 2X0.75, 2x1, 2X1.5, 2X2.5, 2x4 mm, 2 lớp vỏ bọc đen •TCVN 6610-3 / IEC 60227-3 •TCVN 6610-5 / IEC 60227-5 •TCVN 6612 / IEC 60228 •JIS C 3307; JIS C 3102 •AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125 Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core mm2 N0/mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km 0,75 24/0,20 26,0 0,6 0,8 0,8 0,8 6,3 6,6 7,2 56 67 81 1 32/0,20 19,5 0,6 0,8 0,8 0,9 6,6 7,0 7,9 65 78 98 1,5 30/0,25 13,3 0,7 0,8 0,9 1,0 7,6 8,2 9,2 87 109 138 2,5 50/0,25 7,98 0,8 1,0 1,1 1,1 9,3 10,1 11,0 135 168 207 4 56/0,30 4,95 0,8 1,1 1,1 1,2 10,6 11,3 12,5 186 229 290 6 84/0,30 3,30 0,8 1,2 1,4 1,4 12,8 14 15,4 267 341 421

Thương Hiệu
cadivi

Xuất xứ

Việt Nam

Hạn bảo hành

12 tháng

Loại bảo hành

Bảo hành nhà sản xuất

Kích thước (dài x rộng x cao)

20x20x1

Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất

cadivi

Công suất

1000

Chiều dài cáp

1m

Tên tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất

cadivi

Sản Phẩm Tương Tự