Xe máy Yamaha Exciter 155 VVA Phiên bản GP màu mới
Xe máy Yamaha Exciter 155 VVA Phiên bản GP màu mới
Xe máy Yamaha Exciter 155 VVA Phiên bản GP màu mới
Xe máy Yamaha Exciter 155 VVA Phiên bản GP màu mới
Xe máy Yamaha Exciter 155 VVA Phiên bản GP màu mới
Xe máy Yamaha Exciter 155 VVA Phiên bản GP màu mới
1 / 1

Xe máy Yamaha Exciter 155 VVA Phiên bản GP màu mới

0.0
0 đánh giá

HỆ THỐNG XE MÁY ĐẠI THÀNH Lưu ý: Phí thanh toán online là : 4.5%. Khách hàng thanh toán khi nhận xe tại cửa hàng. Giá xe Exciter 155 VVA Phiên bản cao cấp giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số), Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc Có

49.100.000
Share:

HỆ THỐNG XE MÁY ĐẠI THÀNH Lưu ý: Phí thanh toán online là : 4.5%. Khách hàng thanh toán khi nhận xe tại cửa hàng. Giá xe Exciter 155 VVA Phiên bản cao cấp giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số), Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc Có Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP 0% LÃI SUẤT Động cơ Loại 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch Bố trí xi lanh Xy-lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 155 cc Đường kính và hành trình piston 58.0 × 58.7 mm Tỷ số nén 10.5:1 Công suất tối đa 17.7 mã lực / 9,500 vòng/phút Mô men cực đại 14.4 N・m (1.5 kgf・m) / 8,000 vòng/phút Hệ thống khởi động Khởi động điện Hệ thống bôi trơn Các-te ướt Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2.09l/100km Bộ chế hòa khí Phun xăng điện tử Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3.042 (73/24) / 3.286 (46/14) Hệ thống ly hợp Đa đĩa loại ướt Tỷ số truyền động 1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25) Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng không đổi, 6 cấp / Về số Két làm mát 110mm x 183.5mm (Diện tích 20,185 mm2) Khung xe Loại khung Khung xương sống Độ lệch phương trục lái 25°50′ / 87 mm Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực; 2 piston Phanh sau Phanh đĩa đơn thủy lực Lốp trước 90/80-17M/C 46P (lốp không săm) Lốp sau 120/70-17M/C 58P (lốp không săm) Giảm xóc trước Ống lồng Giảm xóc sau Càng sau Đèn trước/đèn sau LED / 12V, 10W×2 Kích thước Kích thước (dài x rộng x cao) 1,975 mm × 665 mm × 1,085 mm Độ cao yên xe 795 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,290 mm Độ cao gầm xe 150 mm Trọng lượng ướt 121 kg Dung tích bình xăng 5.4 lít Dung tích dầu máy 1.10 L Bảo hành Thời gian bảo hành 3 năm hoặc 30,000km (tuỳ điều kiện nào đến trước)

Thương Hiệu
yamaha

Loại xe máy

Hộp số tay

Dung tích xi lanh xe máy

50 - 175 cc

Xuất xứ

Nhật Bản

Kiểu xe mô tô

Thể thao

Tình trạng

Mới

Hạn bảo hành

3 năm

Loại bảo hành

Bảo hành nhà sản xuất

Sản Phẩm Tương Tự