Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ
1 / 1

Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ

5.0
2 đánh giá
2 đã bán

Tên sản phẩm: Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ * Thông tin sản phẩm: - Hãng sản xuất: CSPS - Thương hiệu: CSPS - Tiêu chuẩn: Mỹ - Chứng nhận: ISO9001:2015 - Bảo hành: 2 năm chính hãng - Model: VNGS3352BC14 - Kích Thước: 61cm W x 40.5cm D x 94cm H

2.456.000
Share:
4.9/5

Đánh giá

79

Theo Dõi

39

Nhận xét

Tên sản phẩm: Tủ dụng cụ CSPS 61cm- 01 hộc kéo màu đỏ có mặt ván gỗ * Thông tin sản phẩm: - Hãng sản xuất: CSPS - Thương hiệu: CSPS - Tiêu chuẩn: Mỹ - Chứng nhận: ISO9001:2015 - Bảo hành: 2 năm chính hãng - Model: VNGS3352BC14 - Kích Thước: 61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe) *Thông số kĩ thuật: 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước đóng gói / Package dimension: 69cm W x 49cm D x 83cm H Khối lượng đóng gói / Gross weight: 41,0 kg Kích thước sản phẩm / Product dimension: 61cm W x 40.5cm D x 94cm H. (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe) Khối lượng sản phẩm / Net weight: 37,5 kg. Bảo hành / Warranty: 02 năm / 02 years. 2. TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng / Overall capacity: 294 kg. Hộc kéo / Drawers: Số lượng / Quantity: 01. Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo. Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần. 3. KHÁC / OTHERS ~ Khóa / Locks + Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg. ~ Sơn phủ / Coating + Màu / Color: Đỏ nhám /Matt Red + Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. + Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. ~ Bánh xe / Wheels + 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa) / 02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). 4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS ~ Ngoại quan / Appearance: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. ~ Sơn phủ / Coating: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. ~ Thép / Steel: ASTM A1008: standard specification for steel. ~ Chức năng / Function ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. Thương hiệu: CSPS Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam Liên hệ FABINA: 0938979908 Địa chỉ: 49 đường số 7, Cityland Center Hills, Phường 7, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh

Hạn bảo hành

24 tháng

Loại bảo hành

Bảo hành nhà sản xuất

Tên tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất

Đang cập nhật

Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất

Đang cập nhật

Chất liệu

Thép cacbon

Trọng lượng được hỗ trợ

38kg

Kích thước (dài x rộng x cao)

61cm W x 40.5cm D x 94cm H

Sản Phẩm Tương Tự