ĐIỆN THOẠI NOKIA 3610 FOLD NẮP GẬP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẠNG 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Tốc độ Không GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps EDGE Class 32 RA MẮT Ra mắt Tháng 11 năm 2008 THÂN MÁY Kích thước 99.6 x 44.3 x 19.6 mm, 67 cc Trọng lượng 97 g MÀN HÌNH Loại Màn hình TFT, 262.144 màu Kích
laptopsaigon
@laptopsaigonĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẠNG 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Tốc độ Không GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps EDGE Class 32 RA MẮT Ra mắt Tháng 11 năm 2008 THÂN MÁY Kích thước 99.6 x 44.3 x 19.6 mm, 67 cc Trọng lượng 97 g MÀN HÌNH Loại Màn hình TFT, 262.144 màu Kích thước 240 x 320 pixels, 2.0 inches Cảm ứng đa điểm Không - Màn hình ngoài TFT (128 x 160 pixels), 1.36 inches, 262.144 màu NỀN TẢNG BỘ NHỚ Bộ nhớ trong 30 MB Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 4GB MÁY ẢNH Camera chính 1.3 MP, 1280 x 1024 pixels Quay phim Có, QCIF Camera phụ Không NGHE NHÌN Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3 Jack audio 3.5mm Có - 2.5 mm audio jack CỔNG GIAO TIẾP WLAN Không Bluetooth Có, v2.0 với A2DP Định vị toàn cầu (GPS) Không NFC Không Hồng ngoại Không Radio Không USB Có, v2.0 microUSB ĐẶC ĐIỂM Tin nhắn SMS, MMS, Email, IM Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML Java Có, MIDP 2.1 - Xem video MP4/H.263/H.264 - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMV/WMA - Lịch tổ chức - Push to talk - Flash Lite 2.1 - Ghi âm giọng nói - T9 PIN Pin chuẩn Pin chuẩn Li-Ion 1020 mAh (BL-5C) Chờ Lên đến 457 giờ Đàm thoại Lên đến 4 giờ 38 phút THÔNG SỐ KHÁC Ngôn ngữ Có tiếng Việt, tiếng Anh Màu sắc Blue, Red, Green, Rose
Model
nokia 3610
Bộ nhớ trong
32MB
Mạng
GSM
Khe cắm sim
Single
Chống thấm nước
No
Kích thước màn hình (Inches)
2
hệ điều hành
Nokia OS 1.1.1
RAM
No
Camera sau
1.3MP
Camera trước
Không có camera trước
GPS
No
Bluetooth
Có
microUSB
3.0 Type-C
Pin (mAh)
1020
Màu
Nhiều màu
Bảo hành (tháng)
12 Tháng
Sản Phẩm Tương Tự
Đầu Chuyển Đổi Cổng Loại C Sang Cho IPX 5 6 7 8 tablet táo máy nghe nhạc táo
7.600₫
Đã bán 1